却
一丨一フ丶フ丨
7
HSK1
Trạng từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我想去,却没有时间。
Tôi muốn đi, nhưng không có thời gian.
2
天气预报说会下雨,却没下。
Dự báo thời tiết nói sẽ mưa, nhưng lại không mưa.
3
她答应了,却忘记了。
Cô ấy đã hứa, nhưng lại quên mất.
4
我们尽力了,结果却失败了。
Chúng tôi đã cố gắng, nhưng kết quả lại thất bại.
5
这件衣服很便宜,却很耐穿。
Bộ quần áo này rất rẻ, nhưng lại rất bền.
6
他被批评了,却一点也不生气。
Anh ấy bị phê bình, nhưng lại không hề tức giận.
7
明明可以赢的比赛,最后却输了。
Trận đấu mà rõ ràng có thể thắng, cuối cùng lại thua.
8
他明明不高兴,却假装笑了。
Anh ấy rõ ràng không vui, nhưng lại giả vờ cười.