Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp

Chinese vocabulary about professions

16 bài học
265 từ

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

Chinese vocabulary about clothes

10 bài học
167 từ

Từ vựng tiếng Trung về con vật

Chinese vocabulary about animals

7 bài học
111 từ

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả

Chinese vocabulary about vegetables and fruits

5 bài học
107 từ

Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người

Chinese vocabulary about the human body

7 bài học
104 từ

Từ vựng tiếng Trung về giao thông

Chinese vocabulary about traffic

7 bài học
164 từ

Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn

Chinese vocabulary about food

3 bài học
40 từ

Từ vựng tiếng Trung về trường học

Chinese vocabulary about school

5 bài học
72 từ