zǎo
quả táo ta, quả táo đỏ, táo tàu
Hán việt: táo
一丨フ丨ノ丶丶丶
8
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
zǎohétáoyìqǐchīhěnyǒuyíngyǎng
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
2
qiūtiānshìzǎoshōuhuòdejìjié
Mùa thu là mùa thu hoạch quả táo tàu.

Từ đã xem

AI