ò
Ồ, Ờ, Á (thể hiện sự nhận thức, hiểu biết hoặc nhấn mạnh, tùy theo ngữ cảnh)
Hán việt: nga
丨フ一ノ一丨一フノ丶
10
HSK1
Thán từ

Từ ghép

Ví dụ

1
óyuánláishìzhèyàngla
Ồ, hóa ra là vậy à!
2
ózhīdàole
Ồ, tôi biết rồi!
3
óshìzhèyànga
À, ra là vậy.
4
óyǐjīngwánchéngzuòyèle
Ờ, bạn đã hoàn thành bài tập rồi.
5
ómíngbáideyìsīle
À, tôi hiểu ý bạn rồi.
6
ózhèjiànshìqínghěnfùzá
Ờ, chuyện này rất phức tạp.
7
ózhēndema
Ồ, thật sao?
8
ówàngjìle
Á, tôi quên mất rồi.
9
óshuōdeduì
Ờ, bạn nói đúng đấy.
10
óláishìshì
Ồ, vậy thì để tôi thử xem.
11
ótàiquèdìng
Ờ, tôi không chắc lắm.
12
ófāshēngleshénme
Ồ, đã xảy ra chuyện gì vậy?

Từ đã xem