Từ ghép
Ví dụ
1
哦原来是这样啦!
Ồ, hóa ra là vậy à!
2
哦我知道了!
Ồ, tôi biết rồi!
3
哦是这样啊。
À, ra là vậy.
4
哦你已经完成作业了。
Ờ, bạn đã hoàn thành bài tập rồi.
5
哦我明白你的意思了。
À, tôi hiểu ý bạn rồi.
6
哦这件事情很复杂。
Ờ, chuyện này rất phức tạp.
7
哦真的吗?
Ồ, thật sao?
8
哦我忘记了。
Á, tôi quên mất rồi.
9
哦你说的对。
Ờ, bạn nói đúng đấy.
10
哦那我来试试。
Ồ, vậy thì để tôi thử xem.
11
哦我不太确定。
Ờ, tôi không chắc lắm.
12
哦发生了什么?
Ồ, đã xảy ra chuyện gì vậy?