ò
Ồ, Ờ, Á (thể hiện sự nhận thức, hiểu biết hoặc nhấn mạnh, tùy theo ngữ cảnh)
Hán việt: nga
丨フ一ノ一丨一フノ丶
10
HSK1
Thán từ

Từ ghép

Ví dụ

Từ đã xem