Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
谁 【誰】【shuí】
Nghĩa từ: ai, là ai( đùng để hỏi)
Hán việt: thuỳ
Lượng từ:
期
Nét bút: 丶フノ丨丶一一一丨一
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Từ ghép:
Ví dụ:
你
是谁?
Bạn là ai?
请问,
谁
丢
了
这个
钱包?
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
谁
知道
答案?
Ai biết câu trả lời?
谁
在
敲门?
Ai đang gõ cửa?
这
是
谁
的笔?
Đây là bút của ai?
你
要
找谁?
Bạn muốn tìm ai?
Bình luận