Từ ghép
Ví dụ
1
你是谁
Bạn là ai?
2
你是谁
Bạn là ai?
3
请问,谁丢了这个钱包?
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
4
谁知道答案?
Ai biết câu trả lời?
5
谁在敲门?
Ai đang gõ cửa?
6
这是谁的笔?
Đây là bút của ai?
7
你要找谁
Bạn muốn tìm ai?
8
那个人是谁
Người kia là ai?
9
那是谁的铅笔?
Bút chì kia là của ai?
10
那些书是谁的?
Những quyển sách đó của ai?
11
这把雨伞是谁的?
Cái ô này của ai vậy?
12
这笔是谁的?
Cái bút này là của ai?