唉
丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
10
HSK1
Thán từ
Từ ghép
Ví dụ
1
唉我迷路了。
Trời ơi, tôi lạc đường rồi.
2
唉真糟糕!
Chao ôi, thật tệ!
3
唉我忘记带钱了。
Ồ, tôi quên mang tiền mất rồi.
4
唉怎么会这样呢?
Trời ơi, làm sao lại thế này?
5
唉我来晚了。
Ồ, tôi đến muộn rồi.
6
唉真倒霉!
Ôi, thật là xui xẻo!
7
唉我不该那么说。
Ồ, tôi không nên nói như vậy.
8
唉我们错过车了。
Ôi, chúng ta đã lỡ xe rồi.
9
唉我手机没电了。
Trời ơi, điện thoại tôi hết pin rồi.
10
唉好痛苦啊!
trời ơi, đau khổ quá!