猜
ノフノ一一丨一丨フ一一
11
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你猜我多大了?
Bạn đoán xem tôi bao nhiêu tuổi?
2
我猜他不会来了。
Tôi đoán anh ấy sẽ không đến nữa.
3
猜猜我手里有什么?
Đoán xem tôi có cái gì trong tay?
4
猜猜看,里面是什么?
Đoán xem, bên trong là cái gì?
5
我猜这个计划会成功。
Tôi đoán rằng kế hoạch này sẽ thành công.
6
猜猜明天的天气如何?
Đoán xem thời tiết ngày mai thế nào?
7
他总能猜到我的心思。
Anh ấy luôn có thể đoán được suy nghĩ của tôi.