Chi tiết từ vựng
猜 【cāi】


Nghĩa từ: đoán, phỏng đoán
Hán việt: sai
Nét bút: ノフノ一一丨一丨フ一一
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ
Từ ghép:
Ví dụ:
你
猜
我
多大了?
Guess how old I am?
Bạn đoán xem tôi bao nhiêu tuổi?
我
猜
他
不会
来
了。
I guess he won't come anymore.
Tôi đoán anh ấy sẽ không đến nữa.
猜猜
我
手里
有
什么?
Guess what I have in my hand?
Đoán xem tôi có cái gì trong tay?
猜猜看,
里面
是
什么?
Guess what's inside?
Đoán xem, bên trong là cái gì?
我
猜
这个
计划
会
成功。
I guess this plan will succeed.
Tôi đoán rằng kế hoạch này sẽ thành công.
猜猜
明天
的
天气
如何?
Guess what the weather will be like tomorrow?
Đoán xem thời tiết ngày mai thế nào?
他
总能
猜到
我
的
心思。
He can always guess my thoughts.
Anh ấy luôn có thể đoán được suy nghĩ của tôi.
Bình luận