dāi
ở, dành thời gian
Hán việt: bảo
丨フ一一丨ノ丶
7
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
zàijiādāiletiān
Tôi đã ở nhà cả ngày.
2
zàigōngsīdāidàohěnwǎn
Anh ấy ở lại công ty đến rất muộn.
3
xiǎngzàizhèlǐdāiduōjiǔ
Bạn muốn ở đây bao lâu?
4
wǒmenzàijiǔdiàndāilesānwǎnshàng
Chúng tôi ở khách sạn ba đêm.
5
néngyìzhízàizhèlǐdāizhe
Bạn không thể cứ ở đây mãi.
6
kàndàonàgèmóshùjiǎnzhíjīngdāile
Nhìn thấy màn ảo thuật đó, tôi đơn giản là bị sốc.
7
debiǎoxiànzhēnderàngquánchǎngguānzhòngjīngdāile
Màn trình diễn của anh ấy thực sự khiến toàn bộ khán giả bị sốc.
8
dézhījiéguǒhòujīngdāileduànshíjiān
Sau khi biết được kết quả, cô ấy đã bị sốc trong một thời gian.

Từ đã xem