zhǔ
điểm, chấm
Hán việt: chủ
1
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
tiānshàngzhǔxīng
Một ngôi sao trên trời
2
zhǔdiǎnyīyàng
Khác một chút
3
debǐjìjiāleyígèzhǔ
Chữ viết của anh ấy thêm một nét nhỏ