Chi tiết từ vựng
丶 【zhǔ】


Nghĩa từ: điểm, chấm
Hán việt: chủ
Nét bút: 丶
Tổng số nét: 1
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
天上
一
丶
星
A star in the sky
Một ngôi sao trên trời
丶
点
不
一样
A bit different
Khác một chút
他
的
笔迹
加
了
一个
丶
His handwriting added a dot
Chữ viết của anh ấy thêm một nét nhỏ
Bình luận