丿
piě
nét sổ xiên qua trái
Hán việt: phiệt
1
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
piě丿shìhànzìzhōngdeyīzhǒngbǐhuà
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
2
xǔduōhànzìlǐyǒupiě丿bǐhuà
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
3
xiěpiě丿shíshǒuyīnggāiqīngkuàiérliúchàng
Khi viết nét 丿, tay nên nhẹ nhàng và mượt mà.