Chi tiết từ vựng
丿 【piě】


Nghĩa từ: nét sổ xiên qua trái
Hán việt: phiệt
Nét bút: ノ
Tổng số nét: 1
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
丿
是
汉字
中
的
一种
笔画。
丿 is a type of stroke in Chinese characters.
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
许多
汉字
里有
丿
笔画。
Many Chinese characters have the 丿 stroke.
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
写
丿
时,
手
应该
轻快
而
流畅。
When writing the 丿 stroke, the hand should be light and smooth.
Khi viết nét 丿, tay nên nhẹ nhàng và mượt mà.
Bình luận