Chi tiết từ vựng
丿 【piě】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: nét sổ xiên qua trái
Hán việt: phiệt
Nét bút: ノ
Tổng số nét: 1
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
丿
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận