Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丿
丿
piě
nét sổ xiên qua trái
Hán việt:
phiệt
Nét bút
ノ
Số nét
1
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 丿
Từ ghép
Ví dụ
1
piě
丿
shì
是
hànzì
汉
字
zhōng
中
de
的
yīzhǒng
一
种
bǐhuà
笔
画
。
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
2
xǔduō
许
多
hànzì
汉
字
lǐyǒu
里
有
piě
丿
bǐhuà
笔
画
。
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
3
xiě
写
piě
丿
shí
时
,
shǒu
手
yīnggāi
应
该
qīngkuài
轻
快
ér
而
liúchàng
流
畅
。
Khi viết nét 丿, tay nên nhẹ nhàng và mượt mà.