vị trí thứ hai trong thiên can
Hán việt: ất
1
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
jiǎbǐngdīng
A, B, C, D
2
yǐfāngyīngànhétóngguīdìngzhīfùfèiyòng
Bên B phải trả phí theo quy định hợp đồng.
3
zhègèyǐchúndechúndùfēichánggāo
Độ tinh khiết của ethanol này rất cao.

Từ đã xem