Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乙
乙
yǐ
vị trí thứ hai trong thiên can
Hán việt:
ất
Nét bút
フ
Số nét
1
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 乙
Từ ghép
Ví dụ
1
jiǎyǐbǐngdīng
甲
乙
丙
丁
A, B, C, D
2
yǐfāng
乙
方
yìng
应
àn
按
hétongguīdìng
合
同
规
定
zhīfù
支
付
fèiyòng
费
用
。
Bên B phải trả phí theo quy định hợp đồng.
3
zhège
这
个
yǐchún
乙
醇
de
的
chúndù
纯
度
fēicháng
非
常
gāo
高
。
Độ tinh khiết của ethanol này rất cao.