Chi tiết từ vựng

【yǐ】

heart
Nghĩa từ: vị trí thứ hai trong thiên can
Hán việt: ất
Nét bút:
Tổng số nét: 1
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu