Chi tiết từ vựng

【jué】

heart
Nghĩa từ: nét sổ có móc
Hán việt: quyết
Nét bút:
Tổng số nét: 1
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

jué
shì
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
‘亅’ is a radical of Chinese characters.
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
zhège
这个
lǐmiàn
里面
yǒu
yígè
一个
jué
bùshǒu
部首。
This character includes a ‘亅’ radical.
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
jué
tōngcháng
通常
chūxiàn
出现
zài
de
zuǒbian
左边。
‘亅’ usually appears on the left side of the character.
‘亅’ thường xuất hiện ở phía bên trái của chữ.
Bình luận