Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亅
亅
jué
nét sổ có móc
Hán việt:
quyết
Nét bút
丨
Số nét
1
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 亅
Từ ghép
Ví dụ
1
jué
亅
shì
是
yígè
一
个
hànzì
汉
字
bùshǒu
部
首
。
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
2
zhège
这
个
zì
字
lǐmiàn
里
面
yǒu
有
yígè
一
个
jué
亅
bùshǒu
部
首
。
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
3
jué
亅
tōngcháng
通
常
chūxiàn
出
现
zài
在
zì
字
de
的
zuǒbian
左
边
。
‘亅’ thường xuất hiện ở phía bên trái của chữ.