jué
nét sổ có móc
Hán việt: quyết
1
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
juéshìyígèhànzìbùshǒu
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
2
zhègelǐmiànyǒuyígèjuébùshǒu
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
3
juétōngchángchūxiànzàidezuǒbian
‘亅’ thường xuất hiện ở phía bên trái của chữ.