Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 勹
勹
bāo
Bao bọc
Hán việt:
bao
Nét bút
ノフ
Số nét
2
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 勹
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
zhègè
这
个
zì
字
yóu
由
zuǒbiān
左
边
de
的
bāo
勹
hé
和
yòubiān
右
边
de
的
kǒu
口
zǔchéng
组
成
。
Chữ này được tạo thành bởi 勹 ở bên trái và 口 ở bên phải.
2
bāo
勹
shì
是
yígè
一
个
biǎoshì
表
示
bāoguǒ
包
裹
yìyì
意
义
de
的
piānpáng
偏
旁
。
勹 là một bộ phận chỉ ý nghĩa của sự bao bọc.
3
hěnduō
很
多
yǔ
与
bāoguǒ
包
裹
xiāngguān
相
关
de
的
zì
字
dōu
都
yǒu
有
bāo
勹
zhègè
这
个
bùshǒu
部
首
。
Nhiều từ liên quan đến việc đóng gói đều có bộ phận 勹.
Từ đã xem