bāo
Bao bọc
Hán việt: bao
ノフ
2
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhègèyóuzuǒbiāndebāoyòubiāndekǒuzǔchéng
Chữ này được tạo thành bởi 勹 ở bên trái và 口 ở bên phải.
2
bāoshìyígèbiǎoshìbāoguǒyìyìdepiānpáng
勹 là một bộ phận chỉ ý nghĩa của sự bao bọc.
3
hěnduōbāoguǒxiāngguāndedōuyǒubāozhègèbùshǒu
Nhiều từ liên quan đến việc đóng gói đều có bộ phận 勹.

Từ đã xem