Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 匸
匸
xì
Che đậy, giấu giếm
Hán việt:
hễ
Nét bút
一フ
Số nét
2
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 匸
Luyện tập
Từ ghép
Ví dụ
1
zhège
这
个
zì
字
hěnshǎo
很
少
jiàn
见
,
tā
它
xiàngshì
像
是
gè
个
xì
匸
cáng
藏
de
的
mìmì
秘
密
。
Chữ này rất hiếm gặp, nó giống như một bí mật được giấu kín.
2
wǒ
我
zài
在
gǔlǎo
古
老
de
的
wénxiàn
文
献
zhōng
中
fāxiàn
发
现
le
了
xì
匸
zhège
这
个
zì
字
。
Tôi đã phát hiện ra chữ 匸 trong tài liệu cổ.
3
xì
匸
de
的
xíngzhuàng
形
状
ràng
让
wǒ
我
xiǎngdào
想
到
le
了
yígè
一
个
cángnì
藏
匿
de
的
bǎoxiāng
宝
箱
。
Hình dạng của 匸 làm tôi nghĩ đến một kho báu được giấu đi.
Từ đã xem