Chi tiết từ vựng
囗 【wéi】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Vây quanh
Hán việt: vi
Nét bút: 丨フ一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
冂
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận