Chi tiết từ vựng
宀 【mián】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Mái nhà mái che
Hán việt: miên
Nét bút: 丶丶フ
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
冖
丶
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận