Chi tiết từ vựng
弓 【gōng】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Cái cung (để bắn tên)
Hán việt: cung
Lượng từ:
张
Hình ảnh: ![弓](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/123-Yumi.png)
![弓](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/123-Yumi.png)
Nét bút: フ一フ
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận