gōng
Cái cung (để bắn tên)
Hán việt: cung
フ一フ
3
HSK1

Hình ảnh:

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèshìzhānggōng
Đây là một cái cung.
2
huìshègōng
Anh ấy biết bắn cung.
3
gōngjiànshǒuzhànzàikāishǐxiàn线hòumiàn
Người bắn cung đứng sau vạch xuất phát.

Từ đã xem

AI