Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 戈
戈
gē
Cây qua (một thứ binh khí dài)
Hán việt:
qua
Nét bút
一フノ丶
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 戈
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
gē
戈
shì
是
gǔdài
古
代
de
的
wǔqì
武
器
。
戈 là vũ khí của thời cổ đại.
2
tā
他
xiàng
像
gē
戈
yīyàng
一
样
yǒngměng
勇
猛
。
Anh ấy dũng mãnh như một chiếc giáo.
3
gē
戈
zài
在
lìshǐ
历
史
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
gùshì
故
事
。
Giáo có nhiều câu chuyện trong lịch sử.
Từ đã xem