Chi tiết từ vựng
戈 【gē】
Nghĩa từ: Cây qua (một thứ binh khí dài)
Hán việt: qua
Nét bút: 一フノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
丶 zhǔ: điểm, chấm
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận