Chi tiết từ vựng
曰 【yuē】
Nghĩa từ: Nói rằng
Hán việt: viết
Nét bút: 丨フ一一
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận