Chi tiết từ vựng

【qiàn】

heart
Nghĩa từ: Khiếm khuyết, thiếu vắng
Hán việt: khiếm
Lượng từ: 笔
Nét bút: ノフノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • rén: con người, người

  • dāo: Dao

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận