Chi tiết từ vựng
歹 【dǎi】
Nghĩa từ: Xấu xa, tệ hại
Hán việt: ngạt
Nét bút: 一ノフ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
夕 xī: Đêm tối
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận