Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 歹
歹
dǎi
Xấu xa, tệ hại
Hán việt:
ngạt
Nét bút
一ノフ丶
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 歹
Luyện tập
Từ ghép
Ví dụ
1
zhège
这
个
dìfāng
地
方
yǒudiǎn
有
点
dǎishì
歹
势
。
Nơi này có vẻ không lành.
2
dǎitú
歹
徒
zhèngzài
正
在
táopǎo
逃
跑
。
Tội phạm đang chạy trốn.
3
tāyòng
他
用
le
了
yígè
一
个
dǎizhāo
歹
招
。
Anh ta đã sử dụng một thủ đoạn độc ác.
Từ đã xem