dǎi
Xấu xa, tệ hại
Hán việt: ngạt
一ノフ丶
4
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhègedìfāngyǒudiǎndǎishì
Nơi này có vẻ không lành.
2
dǎitúzhèngzàitáopǎo
Tội phạm đang chạy trốn.
3
tāyòngleyígèdǎizhāo
Anh ta đã sử dụng một thủ đoạn độc ác.

Từ đã xem