shū
Binh khí dài
Hán việt: thù
ノフフ丶
4
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
shìshūzì
Đây là chữ 殳.
2
shūzàigǔdàishìzhǐzhǒngwǔqì
殳 trong cổ đại chỉ một loại vũ khí.
3
shūzìchángjiànyúzhōngguóxìngshì
Chữ 殳 thường gặp trong họ tên người Trung Quốc.

Từ đã xem