Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爪
爪
zhǎo
Móng vuốt cầm thú
Hán việt:
trảo
Nét bút
ノノ丨丶
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 爪
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
māo
猫
de
的
zhuǎzǐ
爪
子
hěn
很
fēnglì
锋
利
。
Vuốt của mèo rất bén.
2
tā
他
bù
不
shèn
慎
bèi
被
jīzhǎo
鸡
爪
zhuā
抓
shāng
伤
le
了
。
Anh ấy đã bị trầy xước do bị vuốt gà cào.
3
zhèzhǒng
这
种
gōngjù
工
具
shì
是
yòng
用
lái
来
jiǎnzhuǎzǐ
剪
爪
子
de
的
。
Công cụ này được sử dụng để cắt móng vuốt.
Từ đã xem
AI