zhǎo
Móng vuốt cầm thú
Hán việt: trảo
ノノ丨丶
4
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
māodezhuǎzihěnfēnglì
Vuốt của mèo rất bén.
2
bùshènbèijīzhuǎzhuāshāngle
Anh ấy đã bị trầy xước do bị vuốt gà cào.
3
zhèzhǒnggōngjùshìyòngláijiǎnzhuǎzide
Công cụ này được sử dụng để cắt móng vuốt.

Từ đã xem