Chi tiết từ vựng
玄 【xuán】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Màu đen huyền, huyền bí
Hán việt: huyền
Nét bút: 丶一フフ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
亠
幺
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận