Chi tiết từ vựng
玄 【xuán】
Nghĩa từ: Màu đen huyền, huyền bí
Hán việt: huyền
Nét bút: 丶一フフ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
亠 tóu: Không có ý nghĩa
幺 yāo: Nhỏ nhắn
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận