Chi tiết từ vựng
瓦 【wǎ】
Nghĩa từ: Ngói
Hán việt: ngoá
Lượng từ:
片, 块
Nét bút: 一フフ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: