Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 瓦
瓦
wǎ
Ngói
Hán việt:
ngoá
Nét bút
一フフ丶
Số nét
4
Lượng từ:
片, 块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 瓦
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
zhègè
这
个
wūdǐng
屋
顶
shì
是
yòng
用
wǎ
瓦
zuò
做
de
的
。
Mái nhà này được làm bằng ngói.
2
gǔdài
古
代
de
的
wǎ
瓦
shàng
上
jīngcháng
经
常
kè
刻
yǒu
有
měilì
美
丽
de
的
túàn
图
案
。
Ngói thời cổ thường được khắc họa với những họa tiết đẹp.
3
zhèzhǒng
这
种
wǎ
瓦
kěyǐ
可
以
fánghuǒ
防
火
。
Loại ngói này có thể chống cháy.
Từ đã xem