Ngói
Hán việt: ngoá
一フフ丶
4
片, 块
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhègèwūdǐngshìyòngzuòde
Mái nhà này được làm bằng ngói.
2
gǔdàideshàngjīngchángyǒuměilìdetúàn
Ngói thời cổ thường được khắc họa với những họa tiết đẹp.
3
zhèzhǒngkěyǐfánghuǒ
Loại ngói này có thể chống cháy.

Từ đã xem