Chi tiết từ vựng
矢 【shǐ】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Cây tên, mũi tên
Hán việt: thi
Nét bút: ノ一一ノ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
𠂉
大
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận