Chi tiết từ vựng
禸 【róu】
Nghĩa từ: Vết chân, lốt chân
Hán việt: nhụ
Nét bút: 丨フフ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
冂 jiōng: Vùng biên giới xa; hoang địa
厶 sī: Riêng tư
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận