禸
丨フフ丶
4
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
由于禸的含义特殊,它在现代汉语中几乎不单独使用。
Do ý nghĩa đặc biệt của 禸, nó hầu như không được sử dụng độc lập trong tiếng Trung hiện đại.
2
在古文中,禸表示踪迹,这一用法在现代很少见。
Trong văn cổ, 禸 biểu thị dấu vết, cách sử dụng này hiện nay rất hiếm gặp.
3
禸在一些合文字符中依然可以见到,虽然它作为独立字符的使用非常有限。
禸 vẫn có thể được thấy trong một số ký tự ghép, mặc dù việc sử dụng nó như một ký tự độc lập rất hạn chế.