Chi tiết từ vựng
穴 【xué】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Hang lỗ
Hán việt: huyệt
Lượng từ:
个
Nét bút: 丶丶フノ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
宀
八
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận