fǒu
Đồ sành
Hán việt: phũ
ノ一一丨フ丨
6
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèshìguànkělè。
Đây là một lon Coca.
2
xūyàodǎkāizhèguàntou。
Tôi cần mở cái hộp này.

Từ đã xem

AI