Chi tiết từ vựng
缶 【fǒu】
Nghĩa từ: Đồ sành
Hán việt: phũ
Nét bút: ノ一一丨フ丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
午 wǔ: trưa, chi thứ bảy
山 shān: Núi
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận