Chi tiết từ vựng
缶 【fǒu】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Đồ sành
Hán việt: phũ
Nét bút: ノ一一丨フ丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
午
山
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận