Chi tiết từ vựng
臼 【jiù】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Cái cối giã gạo
Hán việt: cữu
Nét bút: ノ丨一フ一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
彐
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận