jiù
Cái cối giã gạo
Hán việt: cữu
ノ丨一フ一一
6
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhègèjiùhěnjiùdànyīránkěyǐshǐyòng使
Cái cối này rất cũ, nhưng vẫn có thể sử dụng.
2
yòngjiùchǔláidǎmócǎoyào
Cô ấy dùng cối và chày để tán nhuyễn thảo mộc.
3
zàichuántǒngchúfángjiùshìbùkěhuòquēdegōngjù
Trong nhà bếp truyền thống, cối là dụng cụ không thể thiếu.

Từ đã xem

AI