zhōu
Cái thuyền
Hán việt: chu
ノノフ丶一丶
6
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
xiǎozhōuzàihúshàngqīngqīngyáohuàng
Con thuyền nhỏ đang nhẹ nhàng đu đưa trên hồ.
2
yúmínyòngxiǎozhōuchūhǎibǔyú
Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ ra biển để bắt cá.
3
hézhōngpiāozheyīzhīkōngzhōu
Một con thuyền trống đang trôi nổi trên sông.

Từ đã xem