Chi tiết từ vựng
舟 【zhōu】
Nghĩa từ: Cái thuyền
Hán việt: chu
Lượng từ:
条
Nét bút: ノノフ丶一丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận