Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 舟
舟
zhōu
Cái thuyền
Hán việt:
chu
Nét bút
ノノフ丶一丶
Số nét
6
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 舟
Luyện tập
Từ ghép
Ví dụ
1
xiǎozhōu
小
舟
zài
在
húshàng
湖
上
qīngqīng
轻
轻
yáohuàng
摇
晃
。
Con thuyền nhỏ đang nhẹ nhàng đu đưa trên hồ.
2
yúmín
渔
民
yòng
用
xiǎozhōu
小
舟
chūhǎi
出
海
qù
去
bǔyú
捕
鱼
。
Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ ra biển để bắt cá.
3
hézhōng
河
中
piāozhe
漂
着
yīzhī
一
只
kōngzhōu
空
舟
。
Một con thuyền trống đang trôi nổi trên sông.
Từ đã xem