Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 艮
艮
gěn
quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Hán việt:
cấn
Nét bút
フ一一フノ丶
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 艮
Từ ghép
Ví dụ
1
gèn
艮
wèi
为
shān
山
艮 tượng trưng cho núi
2
gèn
艮
qí
其
bèi
背
,
bùhuò
不
获
qíshēn
其
身
,
xíngqítíng
行
其
庭
,
bùjiàn
不
见
qírén
其
人
,
wújiù
无
咎
。
Lưng hướng về phía 艮, không chạm vào thân thể của nó, đi trong sảnh của nó, không gặp người của nó, không gặp điều gì xấu.
3
gèn
艮
qí
其
zhǐ
趾
,
wújiù
无
咎
,
lìyǒngzhēn
利
永
贞
。
Giữ chân ở 艮, không gặp họa, lợi ích bền vững.