Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 虍
虍
hū
Vằn vện của con hổ
Hán việt:
hô
Nét bút
丨一フノ一フ
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 虍
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
hū
虍
zuòwéi
作
为
yígè
一
个
bù
部
shǒu
首
chūxiàn
出
现
zài
在
xǔduō
许
多
zì
字
lǐ
里
。
虍 như một bộ thủ xuất hiện trong nhiều từ.
2
hūhù
虍
户
shì
是
yígè
一
个
hěn
很
shǎojiàn
少
见
de
的
zì
字
。
'虍户' là một từ hiếm gặp.
3
zài
在
gǔdài
古
代
hànyǔ
汉
语
zhōng
中
,
hū
虍
biǎoshì
表
示
lǎohǔ
老
虎
。
Trong tiếng Hán cổ, '虍' biểu thị con hổ.
Từ đã xem
AI