Vằn vện của con hổ
Hán việt:
丨一フノ一フ
6
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zuòwéiyígèshǒuchūxiànzàixǔduō
虍 như một bộ thủ xuất hiện trong nhiều từ.
2
hūhùshìyígèhěnshǎojiànde
'虍户' là một từ hiếm gặp.
3
zàigǔdàihànyǔzhōngbiǎoshìlǎohǔ
Trong tiếng Hán cổ, '虍' biểu thị con hổ.

Từ đã xem

AI