Chi tiết từ vựng

【chén】

heart
Nghĩa từ: Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi)
Hán việt: thìn
Lượng từ: 个
Nét bút: 一ノ一一フノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu