zhuī
Chim non
Hán việt: chuy
ノ丨丶一一一丨一
8
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhuīzìshìdemíngzìdebùfèn
Chữ 隹 là một phần trong tên của tôi.
2
zhègèyǒuyígèzhuī
Trong chữ này có một 隹.
3
zhuīshìgǔdàiwénzìzhōngchángjiàndebùshǒu
隹 cũng là một bộ thường gặp trong văn tự cổ điển.

Từ đã xem