Chi tiết từ vựng
黍 【shǔ】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Lúa nếp
Hán việt: thử
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
禾
氽
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận