Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黍
黍
shǔ
Lúa nếp
Hán việt:
thử
Nét bút
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 黍
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
dào
稻
shǔ
黍
nián
年
fēng
丰
Năm mùa lúa miến bội thu
2
shǔlí
黍
离
āigē
哀
歌
Bài ca bi thảm về sự chia ly của lúa miến
3
shǔ
黍
de
的
zhòngzhí
种
植
fāngfǎ
方
法
Phương pháp trồng lúa miến
Từ đã xem