shǔ
Lúa nếp
Hán việt: thử
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
12
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
dàoshǔniánfēng
Năm mùa lúa miến bội thu
2
shǔlíāigē
Bài ca bi thảm về sự chia ly của lúa miến
3
shǔdezhòngzhífāngfǎ
Phương pháp trồng lúa miến

Từ đã xem