Chi tiết từ vựng

【shǔ】

heart
Nghĩa từ: Lúa nếp
Hán việt: thử
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

dào
shǔ
nián
fēng
A year of abundant rice and millet harvest
Năm mùa lúa miến bội thu
shǔ
āigē
哀歌
A sorrowful song about the separation of millet
Bài ca bi thảm về sự chia ly của lúa miến
shǔ
de
zhǒngzhí
种植
fāngfǎ
方法
The cultivation method of millet
Phương pháp trồng lúa miến
Bình luận