ma
không? à? nhỉ?
Hán việt: ma
丨フ一フフ一
6
HSK1
Phó từ

Từ ghép

Ví dụ

1
nǐhǎoma??
Bạn khỏe không?
2
xǐhuāntīngyīnyuèma??
Bạn thích nghe nhạc không?
3
huìshuōyīngyǔma??
Bạn biết nói tiếng Anh không?
4
nǐhǎoma??
Bạn có khỏe không?
5
zǎoshànghǎonǐhǎoma??
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
6
nǐhǎokěyǐbāngzhùma??
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
7
nǐhǎoma??
Bạn khỏe không?
8
zhèshìdeshūma??
Đây là sách của bạn phải không?
9
shìlǎoshīma??
Anh ấy là giáo viên phải không?
10
huìshuōzhōngwénma??
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
11
jīntiāntiānqìhǎoma??
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
12
xǐhuānchīpíngguǒma??
Bạn thích ăn táo không?

Từ đã xem

AI