Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
吗 【嗎】【ma】
Nghĩa từ: Câu hỏi yes - no
Hán việt: ma
Nét bút: 丨フ一フフ一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Phó từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
马 mǎ: Con ngựa
Từ ghép:
Ví dụ:
你好
吗
?
Bạn khỏe không?
这
是
你
的
书
吗
?
Đây là sách của bạn phải không?
他
是
老师
吗
?
Anh ấy là giáo viên phải không?
她
会
说
中文
吗
?
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
今天天气
好
吗
?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
你
喜欢
吃
苹果
吗
?
Bạn thích ăn táo không?
这部
电影
有意思
吗
?
Bộ phim này thú vị phải không?
他们
已经
离开
了
吗
?
Họ đã rời đi chưa?
Bình luận