Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【嗎】【ma】

heart
Nghĩa từ: Câu hỏi yes - no
Hán việt: ma
Nét bút: 丨フ一フフ一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Phó từ
Được cấu thành từ:
  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

  • : Con ngựa

Từ ghép:

Ví dụ:

nǐhǎo
你好
ma
?
?
How are you?
Bạn khỏe không?
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Do you like listening to music?
Bạn thích nghe nhạc không?
huì
shuō
yīngyǔ
英语
ma
?
?
Can you speak English?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
nǐhǎo
你好
ma
?
?
How are you?
Bạn có khỏe không?
zǎoshànghǎo
早上好,
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Good morning, how are you?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
nǐhǎo
你好,
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
ma
?
?
Hello, can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Are you well?
Bạn khỏe không?
zhè
shì
de
shū
ma
?
?
Is this your book?
Đây là sách của bạn phải không?
shì
lǎoshī
老师
ma
?
?
Is he a teacher?
Anh ấy là giáo viên phải không?
huì
shuō
zhōngwén
中文
ma
?
?
Does she speak Chinese?
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
jīntiāntiānqì
今天天气
hǎo
ma
?
?
Is the weather good today?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
xǐhuān
喜欢
chī
píngguǒ
苹果
ma
?
?
Do you like to eat apples?
Bạn thích ăn táo không?
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
yǒuyìsī
有意思
ma
?
?
Is this movie interesting?
Bộ phim này thú vị phải không?
tāmen
他们
yǐjīng
已经
líkāi
离开
le
ma
?
?
Have they already left?
Họ đã rời đi chưa?
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
nánma
Is learning Chinese difficult?
Học tiếng Trung khó không?
xiě
hànzì
汉字
hěn
nánma
Is writing Chinese characters difficult?
Viết chữ Hán khó không?
yǒu
yīngyǔcídiǎn
英语词典
ma
Do you have an English dictionary?
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
míngtiān
明天
yǒukōng
有空
ma
Are you free tomorrow?
Ngày mai bạn có rảnh không?
jiàndào
见到
de
bǐlema
笔了
Have you seen your pen?
Bạn đã thấy cây bút của bạn chưa?
kěyǐ
可以
bāng
zhège
这个
bāoguǒ
包裹
ma
Can you help me send this package?
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
zhīdào
知道
zuìjìn
最近
de
yínháng
银行
zài
nǎlǐ
哪里
ma
Do you know where the nearest bank is?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
néng
jiè
yīxiē
一些
qiánma
Can you lend me some money?
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
xīngqīèr
星期二
yǒukōng
有空
ma
Are you free on Tuesday?
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīsì
星期四
yǒukōng
有空
ma
Are you free on Thursday?
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
xīngqīwǔ
星期五
xiǎng
kàn
diànyǐng
电影
ma
Do you want to go see a movie on Friday?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
xīngqīliù
星期六
wǎnshang
晚上
yǒukōng
有空
ma
Are you free on Saturday night?
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
guānmén
关门
lema
Is the store closed on Sunday?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
nàér
那儿
de
shíwù
食物
hǎochī
好吃
ma
Is the food over there delicious?
Đồ ăn ở đó ngon không?
chídào
迟到
le
了,
zhēnde
真的
méiguānxi
没关系
ma
I am late, is it really okay?
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
zhèyàng
这样
kěyǐ
可以
ma
Is this okay?
Như thế này được không?
Bình luận