Từ ghép
Ví dụ
1
你好吗?
Bạn khỏe không?
2
你喜欢听音乐吗?
Bạn thích nghe nhạc không?
3
你会说英语吗?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
4
你好吗?
Bạn có khỏe không?
5
早上好,你好吗?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
6
你好,我可以帮助你吗?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
7
你好吗?
Bạn khỏe không?
8
这是你的书吗?
Đây là sách của bạn phải không?
9
他是老师吗?
Anh ấy là giáo viên phải không?
10
她会说中文吗?
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
11
今天天气好吗?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
12
你喜欢吃苹果吗?
Bạn thích ăn táo không?