wéi
da, họ Vị
Hán việt: vi
一一フ丨
4
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèshìwéixiǎobǎodegùshì
Đây là câu chuyện của Vị Tiểu Bảo.
2
wéibiānsānjué
Ba lần bện dây da (thành công sau nhiều lần thất bại).
3
wéidéshìlánqiújièdezhīmíngyùndòngyuán
Wade là vận động viên bóng rổ nổi tiếng.

Từ đã xem