Chi tiết từ vựng

【quǎn】

heart
Nghĩa từ: Con chó
Hán việt: khuyển
Lượng từ: 条, 只
Hình ảnh:
犬
Nét bút: 一ノ丶丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK6
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • zhǔ: điểm, chấm

  • : To, lớn, rộng

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?