灭
一丶ノノ丶
5
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
忽然之间,所有的灯都灭了。
Bỗng chốc, tất cả các đèn đều tắt.
2
电灯突然熄灭了。
Đèn điện đột nhiên tắt.
3
时间和距离都不会磨灭我们的情谊。
Thời gian và khoảng cách không thể làm mất đi tình bạn của chúng ta.
4
消防员迅速扑灭了火势。
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.