zhào
Triệu tập
Hán việt: chiêu
フノ丨フ一
5
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
hàozhàodàjiābǎohùhuánjìng
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.