Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 伊
伊
yī
Ngài/Người ấy (cổ điển)
Hán việt:
y
Nét bút
ノ丨フ一一ノ
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 伊
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
wǒ
我
huì
会
fā
发
yī
伊
mèiér
妹
儿
gěi
给
nǐ
你
。
Tôi sẽ gửi email cho bạn.
2
nǐ
你
yǒu
有
méi
没
yǒu
有
shōudào
收
到
wǒ
我
de
的
yīmèiér
伊
妹
儿
?
Bạn đã nhận được email của tôi chưa?
3
nǐ
你
de
的
yīmèiér
伊
妹
儿
dìzhǐ
地
址
shì
是
shén
什
me
么
?
Địa chỉ email của bạn là gì?
Từ đã xem