Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 驴
【驢】
驴
lǘ
Con lừa
Hán việt:
lư
Nét bút
フフ一丶フ一ノ
Số nét
7
Lượng từ:
头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 驴
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
zhè
这
zhǐ
只
lǘ
驴
fēicháng
非
常
wángù
顽
固
。
Con lừa này rất cứng đầu.
2
tā
他
mǎi
买
le
了
yī
一
pǐ
匹
lǘ
驴
lái
来
bāng
帮
tā
他
yùn
运
huò
货
。
Anh ấy mua một con lừa để giúp vận chuyển hàng hóa.
3
zài
在
nóngchǎng
农
场
lǐ
里
,
lǘ
驴
bèi
被
yòng
用
lái
来
gēngdì
耕
地
。
Trong trang trại, lừa được dùng để cày đất.
Từ đã xem
AI