Chi tiết từ vựng
驴 【驢】【lǘ】
Nghĩa từ: Con lừa
Hán việt: lư
Lượng từ:
头
Nét bút: フフ一丶フ一ノ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về con vật
Loai từ:
Được cấu thành từ:
户 hù: Cửa một cánh
马 mǎ: Con ngựa
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận