Con lừa
Hán việt:
フフ一丶フ一ノ
7
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèzhǐfēichángwángù
Con lừa này rất cứng đầu.
2
mǎileláibāngyùnhuò
Anh ấy mua một con lừa để giúp vận chuyển hàng hóa.
3
zàinóngchǎngbèiyòngláigēngdì
Trong trang trại, lừa được dùng để cày đất.

Từ đã xem

AI