呢
丨フ一フ一ノノフ
8
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
离成功还远着呢
Thành công còn xa lắm.
2
离8月还早着呢
Đến tháng 8 còn lâu lắm.
3
什么事?我忙着呢
Chuyện gì vậy? Tôi đang bận lắm.
4
我爱人还在下楼等我呢
Vợ tôi vẫn còn ở dưới lầu đợi tôi
5
唉,怎么会这样呢
Trời ơi, làm sao lại thế này?
6
这道题我都解不出来,何况是你呢
Tôi còn không giải được bài này, huống chi là bạn.
7
面对如此困境,我们除了叹息,还能做什么呢
Đối mặt với hoàn cảnh khó khăn như vậy, ngoài thở dài, chúng ta còn có thể làm gì nữa?
8
你怎么能认为他是个坏蛋呢
Làm sao bạn có thể nghĩ anh ấy là kẻ xấu?
9
他们靠什么为生呢他们主要依靠工资收入。
Họ sống bằng cách nào? Họ chủ yếu dựa vào thu nhập từ lương.