Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 顶
【頂】
顶
dǐng
Đỉnh, đầu
Hán việt:
đính
Nét bút
一丨一ノ丨フノ丶
Số nét
8
Lượng từ:
头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 顶
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
tóu
头
shàng
上
dài
带
le
了
yī
一
dǐng
顶
màozi
帽
子
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
2
tā
她
dài
戴
le
了
yī
一
dǐng
顶
màozi
帽
子
。
Bà ấy đội một cái mũ.
3
wǒmen
我
们
hǎoróngyì
好
容
易
cái
才
dǐdá
抵
达
shāndǐng
山
顶
。
Chúng tôi mất một hồi lâu mới đến được đỉnh núi.
Từ đã xem