dǐng
Đỉnh, đầu
Hán việt: đính
一丨一ノ丨フノ丶
8
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
tóushàngdàiledǐngmàozi
Đội 1 chiếc mũ trên đầu
2
dàiledǐngmàozi
Bà ấy đội một cái mũ.
3
wǒmenhǎoróngyìcáidǐdáshāndǐng
Chúng tôi mất một hồi lâu mới đến được đỉnh núi.

Từ đã xem