Chi tiết từ vựng

【tā】

heart
Nghĩa từ: Cô ấy, chị ấy
Hán việt: tha
Nét bút: フノ一フ丨フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Được cấu thành từ:
Từ ghép:

Ví dụ:

shì
jiějie
姐姐
Cô ấy là chị gái của tôi.
de
yǎnjīng
眼睛
hěnpiàoliàng
很漂亮
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
zài
xuéxí
学习
fǎyǔ
法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
zhù
zài
shànghǎi
上海
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu