她
フノ一フ丨フ
6
HSK1
Đại từ
Từ ghép
Ví dụ
1
当他进来时,她说:“你好!”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
2
她的皮肤很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
3
她是最棒的女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
4
她会说中文吗?
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
5
她很聪明
Cô ấy rất thông minh.
6
她的汉语说得很好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
7
她是我姐姐
Cô ấy là chị gái của tôi.
8
她的眼睛很漂亮
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
9
她在学习法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
10
她住在上海
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
11
她的妹妹在学校受到了表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
12
她学得很快
Cô ấy học rất nhanh.