Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
她 【tā】
Nghĩa từ:
Cô ấy, chị ấy
Hán việt:
tha
Nét bút:
フノ一フ丨フ
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Đại từ
Được cấu thành từ:
女
也
Từ ghép:
Ví dụ:
tā
她
tā
她
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
jiějie
姐姐
jiějie
姐姐
Cô ấy là chị gái của tôi.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
yǎnjīng
眼睛
yǎnjīng
眼睛
hěnpiàoliàng
很漂亮
hěnpiàoliàng
很漂亮
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
tā
她
tā
她
zài
在
zài
在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
tā
她
tā
她
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
shànghǎi
上海
shànghǎi
上海
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send