xián
dây đàn, dây cung
Hán việt: huyền
フ一フ丶一フフ丶
8
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
xiǎotíqínshìxiányuèqìzhōngdezhòng
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.

Từ đã xem

AI