Từ ghép
Ví dụ
1
请把书放在桌子上。
Xin hãy đặt sách lên bàn.
2
房间里有一个书桌和两把椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
3
请不要把衣服弄脏。
Xin đừng làm bẩn quần áo.
4
把椅子
Cái ghế
5
把刀
Con dao
6
把勺子
Cái thìa
7
把钥匙
Chìa khóa
8
把叉子
Cái nĩa
9
他把苹果吃了。
Anh ấy cầm quả táo ăn.
10
把门关上。
Cầm cửa lại.
11
他把我的手。
Anh ấy nắm tay tôi.
12
把这本书给我。
Cầm cuốn sách này cho tôi.