Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
把 【bǎ】
Nghĩa từ: Cái, chiếc, Cầm, nắm
Hán việt: bà
Lượng từ:
群
Nét bút: 一丨一フ丨一フ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:
Ví dụ:
把
椅子
Cái ghế
把
刀
Con dao
把
勺子
Cái thìa
把
钥匙
Chìa khóa
把
叉子
Cái nĩa
他
把
苹果
吃
了。
Anh ấy cầm quả táo ăn.
把门
关上。
Cầm cửa lại.
他
把
我
的
手。
Anh ấy nắm tay tôi.
把
这
本书
给
我。
Cầm cuốn sách này cho tôi.
我
不能
把
这个。
Tôi không thể cầm cái này.
你
可以
把
它
放在
桌子
上。
Bạn có thể đặt nó lên bàn.
把
你
的
鞋子
脱下来。
Cởi giày của bạn ra.
把
它
打开。
Mở nó ra.
把
窗户
关上。
Đóng cửa sổ lại.
把
这个
给
我
看看。
Cho tôi xem cái này.
Bình luận