Nhà tù; vụ kiện
Hán việt: ngục
ノフノ丶フ一ノ丶丶
9
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
yīnwèifànzuìérbèipànchǔrùyùnián
Anh ta bị tuyên án năm năm tù vì phạm tội.

Từ đã xem