yīn
hôn nhân, việc cưới xin
Hán việt: nhân
フノ一丨フ一ノ丶一
9
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
wàiyùduìrènhéhūnyīndōushìjùdàdedǎjī
Ngoại tình là một đòn giáng mạnh vào bất kỳ cuộc hôn nhân nào.