Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 姻
姻
yīn
hôn nhân, việc cưới xin
Hán việt:
nhân
Nét bút
フノ一丨フ一ノ丶一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 姻
Từ ghép
Ví dụ
1
wàiyù
外
遇
duì
对
rènhé
任
何
hūnyīn
婚
姻
dōu
都
shì
是
jùdà
巨
大
de
的
dǎjī
打
击
。
Ngoại tình là một đòn giáng mạnh vào bất kỳ cuộc hôn nhân nào.